La phông trần nhựa là gì chắc chắn câu hỏi của rất nhiều người trong quá trình xây nhà. Nó đơn giản là một phần trần giúp căn nhà của bạn trở nên nổi bật và sang trọng hơn. Trên thị trường hiện nay, có sẵn rất nhiều mẫu la phông trần nhựa có họa tiết đa dạng như giả gỗ, giả đá, 3D,… Để giúp bạn hiểu rõ hơn về la phông trần nhựa, ngay sau đây, Blog Nội Thất Đẹp sẽ chia sẻ đến bạn những điều cần biết về la phông trần nhựa cũng như giá thi công la phông trần nhựa mới nhất 2024. Bạn hãy theo dõi nhé!

1. La phông trần nhựa là gì?
2. Đặc điểm của la phông trần nhựa
3. Các loại la phông trần nhựa hiện nay
4. Cập nhật giá thi công la phông trần nhựa 2024

1. La phông trần nhựa là gì?

La phông trần nhựa hay trần thả nhựa là loại trần được lắp đặt bằng các tấm trần nhựa PVC có kích thước cố định, thường là 600mmx600mm hoặc 600mmx1200mm. Các tấm này được thả vào các ô vuông trên hệ khung trần đã được chia sẵn, từ đó tạo ra một bề mặt trần hoàn thiện mà không cần sử dụng các liên kết bám dính. La phông trần nhựa thuộc loại trần thả nối, giúp che đi các chi tiết kỹ thuật phức tạp để bảo đảm vẻ đẹp thẩm mỹ của công trình, mặc dù đồng thời nó cũng có thể để lộ một phần khung xương ra bên ngoài. Sản phẩm này được nghiên cứu và thiết kế sao cho đa dạng về mẫu mã, phù hợp với nhiều không gian kiến trúc khác nhau.

<<<Xem thêm: Kinh nghiệm chọn mua giấy dán tường phòng thờ đẹp mà trang trọng

2. Đặc điểm của la phông trần nhựa

2.1 Cấu tạo của la phông trần nhựa

La phông trần nhựa được tạo thành từ năm thành phần chính bao gồm: Thanh V viền tường, Tấm nhựa PVC, Thanh xương chính, Thanh xương phụ và một số vật tư phụ.

• Thanh V viền tường được đóng trực tiếp vào tường sau khi xác định độ cao của trần. Nó sẽ được liên kết trực tiếp với thanh xương chính để cố định.
• Thanh xương chính, thông qua vật tư phụ, sẽ được liên kết với các thanh V liên tường và trần nhà, tạo nên một phần của hệ khung trần thả. Lúc này hệ khung đã tương đối chắc chắn. Loại thanh xương chính phổ biến nhất hiện nay là thanh T có chiều dài 3.6m.
• Thanh xương phụ hỗ trợ việc kết nối các thanh chính với nhau, tạo thành một bề mặt gồm các ô có kích thước 600600mm hoặc 6001200mm (phụ thuộc vào nhu cầu và kích thước của tấm nhựa PVC). Thanh xương phụ thường có kích thước phổ biến là T 0.6m hoặc T 1.2m.
• Tấm trần nhựa được đặt lên các ô đã được chia sẵn, cố định từ thanh xương chính và thanh xương phụ. Tấm nhựa PVC thường có kích thước 600600mm hoặc 6001200mm, được làm từ bột nhựa PVC và các chất phụ gia khác. Chúng được trang trí với các tấm phim họa tiết 3D, tạo ra các mẫu trần nhựa đa dạng hoa văn.
• Vật tư phụ giúp hỗ trợ liên kết khung xương với mái trần và chịu lực, tạo nên một bề mặt trần hoàn thiện. Một số vật tư thường được sử dụng bao gồm đinh, ốc, vít, nở, eku, tăng đơ, bát treo, long đền, v.v.

2.2 Ứng dụng thực tế của la phông trần nhựa

La phông trần nhựa PVC được sử dụng phổ biến trong nhiều dự án thực tế vì nó có nhiều ưu điểm hơn so với các sản phẩm thay thế khác. La phông trần nhựa thích hợp cho việc thi công trong nhiều loại công trình như văn phòng, khách sạn, cửa hàng, nhà xưởng và cả các công trình nhà ở, chung cư. Việc sáng tạo trong việc bố trí các mảng trần như phòng khách, hành lang, sảnh chờ, phòng ăn, sẽ làm cho không gian trở nên thẩm mỹ hơn và tạo ra nhiều cảm xúc cũng như có điểm nhấn riêng cho các công trình.

<<<Xem thêm:Top những mẫu trần thạch cao phòng ngủ đẹp 2024 không thể bỏ qua

2.3. Ưu nhược điểm của la phông nhựa

La phông nhựa là lựa chọn phù hợp cho các gia đình có thu nhập trung bình hoặc thấp, lắp đặt trong những không gian không đòi hỏi quá mức về độ sang trọng, phức tạp, và hiện đại. Mặc dù có ít người chọn sử dụng la phông nhựa nhưng đây vẫn là một loại trần có ưu và nhược điểm riêng.

Ưu điểm của la phông nhựa:

• Nhẹ và Dễ Thi Công: Là vật liệu nhẹ, quá trình thi công đơn giản, không tốn nhiều công sức, và lắp đặt diễn ra nhanh chóng.
• Đa Dạng Về Kiểu Dáng: Cung cấp nhiều kiểu dáng và mẫu mã khác nhau để người sử dụng có nhiều sự lựa chọn.
• Giá Rẻ: Giá la phông nhựa khá thấp, phù hợp với gia chủ có thu nhập từ thấp đến trung bình.
• Có thể giải quyết nhược điểm của la phông gỗ bằng khả năng chống mối mọt và khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao với khả năng chống cong vênh hiệu quả.
• Dễ Sửa Chữa và Thay Thế: Người sử dụng có thể tự sửa chữa hoặc thay thế bất cứ khi nào cần thiết.
• Phù hợp cho nhiều loại công trình, từ nhà ở đến các dự án công cộng.
• An Toàn Cho Sức Khỏe: Được làm từ nhựa PVC, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho sức khỏe người sử dụng.

Nhược điểm la phông nhựa:

Ngoài những ưu điểm, la phông trần nhựa cũng đi kèm với những nhược điểm không thể tránh:

• Có khả năng chịu nhiệt thấp, do đó, việc giữ khoảng cách ít nhất 3m giữa trần nhà và mặt đất là cần thiết.
• La phông trần nhựa dễ cháy, nên bạn hãy bố trí các nguồn điện một cách hợp lý để tránh nguy cơ hỏa hoạn.
• Khi sử dụng trong thời gian dài, có khả năng dễ bám bụi
• Khả năng chống ồn và cách âm của nó không được đánh giá cao, có thể không phù hợp cho các không gian yêu cầu tính riêng tư và yên tĩnh.
• Việc điều chỉnh mẫu mã của la phông trần nhựa theo phong cách riêng của gia chủ có thể khá khó.

Trần la phông là gì

<<<Xem thêm:Kinh nghiệm chọn mua giấy dán tường phòng thờ đẹp mà trang trọng

3. Các loại la phông trần nhựa hiện nay

3.1 Mẫu la phông trần nhựa giả gỗ

Nếu bạn là người thích sự tinh tế của những họa tiết vân gỗ, sang trọng và quý phái, nhưng lo ngại về chi phí thi công cao, nguy cơ bị mối mọt và khả năng chống thấm kém của trần gỗ thật, thì việc chọn la phông trần nhựa giả gỗ là một sự lựa chọn tuyệt vời. Loại trần này không chỉ không gây hại, mà còn có giá thành hợp lý, đồng thời chất lượng của nó không kém so với trần gỗ truyền thống.

3.2 Mẫu la phông trần nhựa xốp

La phông nhựa xốp thường có trọng lượng rất nhẹ, lại có nhiều ưu điểm vượt trội của nhựa PU như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm, cách nhiệt, và đặc biệt là khả năng chống nóng khá tốt. Không những vậy, đây cũng là một trong những loại la phông thân thiện nhất với môi trường.

3.3 Mẫu la phông trần nhựa giật cấp

La phông nhự giật cấp là một kiểu thiết kế trần chìm. Kiểu thiết kế sẽ có cấu trúc phức tạp hơn so với loại trần thẳng. Tuy có độ phức tạp cao, nhưng những mẫu trần giật cấp lại có tạo hình khá đẹp mắt, đồng thời tạo điểm nhấn cho toàn bộ không gian. Các mẫu trần giật cấp có kiểu dáng gồm các hình khối, hình hộp tạo cho không gian trở nên hiện đại và độc đáo.

<<<Xem thêm:Những sai lầm khi lắp đèn chiếu sáng trong nhà cần phải tránh ngay

3.4 Mẫu la phông trần nhựa giả đá

Các mẫu trần nhựa giả đá luôn tạo ra không gian nội thất đẳng cấp và sang trọng. Những mẫu trần nhựa giả đá thường có bề mặt được thiết kế giống với các loại đá tự nhiên như đá hoa cương, đá marble, mang lại cảm giác khá chân thực. Hiện nay trên thị trường xuất hiện rất nhiều mẫu trần nhựa giả đá đi theo đó là sự đa dạng về chất lượng và giá cả.

3.5 Mẫu la phông trần nhựa nano

Các mẫu trần nhựa Nano được sản xuất từ các tấm nhựa PVC nano, là loại vật liệu được tạo ra từ hạt nhựa PVC nguyên sinh kết hợp với bột đá và các chất phụ gia, giúp tấm trần có độ bền cao và tăng khả năng chịu va đập. Bề mặt của các tấm nhựa PVC nano được thiết kế để giống với bề mặt của các vật liệu phổ biến như gỗ và đá tự nhiên, với độ chính xác lên đến 99%. Sản phẩm được sản xuất từ nhựa PVC nguyên sinh, nên đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và môi trường.

3.6 Mẫu la phông trần nhựa lam sóng

Trần nhựa lam sóng là một trong những mẫu trần có thiết kế độc đáo nhất hiện nay, mang đến cho không gian một cảm giác mới lạ, độc đáo, và ấn tượng ngay từ cái nhìn đầu tiên.

<<<Xem thêm:Những kiêng kỵ khi bố trí nội thất trong phòng ngủ cần phải tránh

3.7 Mẫu la phông trần nhựa 3D

Mẫu la phông trần nhựa 3D là lựa chọn phù hợp cho các không gian nhà theo phong cách hiện đại và trẻ trung. Mẫu trần này với những nét đặc sắc trong cách phối màu cũng như tạo dựng đường nét hoa văn. Sản phẩm mang đến một không gian độc đáo và thú vị hơn, thu hút được ánh nhìn của mọi vị khác khi đến thăm nhà.

3.8 Mẫu la phông trần nhựa hoa văn

Mẫu la phông trần nhựa hoa văn sẽ có các đường nét sắc nét và sáng tạo, tạo điểm nhấn và thu hút ánh nhìn. Hoa văn đóng vai trò quan trọng đối với tính thẩm mỹ và giá trị của sản phẩm, do đó, bạn hãy cân nhắc kỹ lưỡng về không gian thiết kế của ngôi nhà để lựa chọn loại trần nhựa phù hợp nhất.

3.9 Trần nhựa Composite

Khác với các loại la phông trần nhựa đã được đề cập trước đó, tấm ốp Composite được sản xuất từ thành phần đặc biệt, mang lại độ cứng cao, độ bền, và tuổi thọ nhiều lần so với tấm nhựa PVC. Trần nhựa giả gỗ Composite cũng tập trung nhiều vào tính thẩm mỹ cao cấp, với bề mặt được mô phỏng vân gỗ tỉ mỉ và sắc nét, giúp tăng cường vẻ đẹp cho không gian sống của bạn. Tấm ốp Composite có khả năng chống nước, chống ma sát và chống ngoại lực, đáp ứng đa dạng nhu cầu tiêu dùng của nhiều gia đình.

4. Cập nhật giá thi công la phông trần nhựa 2024

La phông trần nhựa trên thị trường hiện nay khá đa dạng về chủng loại và giá thành sản phẩm. Giá của sản phẩm sẽ phụ thuộc vào chất lượng, kích thước, và mẫu mã hoa văn của tấm nhựa. Trung bình, giá một tấm nhựa ốp trần dao động từ 110.000 VNĐ/m2 đến 750.000 VNĐ/m2.

Trên đây là tất cả các thông tin chi tiết liên quan đến la phông nhựa mà bạn nên tìm hiểu. Quyết định việc thi công la phông trần nhựa hay không sẽ phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của bạn và cấu trúc của căn nhà. Tuy nhiên, nếu ai đang muốn tiết kiệm chi phí thì đây chắc chắn sẽ là sự lựa chọn tuyệt vời.

<<<Xem thêm:Những kiêng kỵ khi bố trí nội thất trong phòng ngủ cần phải tránh